Trình tự, thủ tục và rủi ro pháp lý thường gặp khi giải thể doanh nghiệp

Giải thể doanh nghiệp là một quá trình pháp lý nhằm chấm dứt sự tồn tại của một doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Việc thực hiện giải thể cần tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo quy định nhằm hạn chế các rủi ro pháp lý phát sinh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về quy trình giải thể doanh nghiệp tại Việt Nam.

Bài viết liên quan

 

Khái niệm giải thể doanh nghiệp

 

Giải thể doanh nghiệp là quá trình chấm dứt hoạt động của một tổ chức kinh doanh, bao gồm việc thanh lý tài sản, chấm dứt nghĩa vụ với đối tác, người lao động, cơ quan thuế và các bên liên quan. Khác với phá sản, giải thể doanh nghiệp thường diễn ra khi doanh nghiệp chủ động dừng hoạt động hoặc theo quyết định của cơ quan chức năng.

 

Các trường hợp giải thể doanh nghiệp theo quy định pháp luật

 

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể bị giải thể trong các trường hợp sau:

 

  • Kết thúc thời hạn hoạt động ghi trong điều lệ mà không có quyết định gia hạn.
  • Theo quyết định của chủ doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân) hoặc của Hội đồng thành viên/Hội đồng cổ đông (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần).
  • Doanh nghiệp không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định trong thời hạn 6 tháng liên tục.
  • Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Trình tự, thủ tục giải thể doanh nghiệp

 

Bước 1: Ra quyết định giải thể

 

Doanh nghiệp cần ban hành quyết định giải thể với đầy đủ nội dung:

 

  • Lý do giải thể
  • Thời hạn và thủ tục thanh lý hợp đồng, thanh toán nợ
  • Cam kết thanh toán các khoản nợ
  • Phân công người thực hiện thủ tục giải thể

 

Lưu ý: Quyết định phải được thông báo công khai đến người lao động và niêm yết tại trụ sở doanh nghiệp.

 

Bước 2: Thông báo quyết định giải thể

 

Doanh nghiệp phải gửi quyết định giải thể đến:

 

  • Cơ quan đăng ký kinh doanh
  • Cơ quan thuế
  • Người lao động
  • Chủ nợ và các bên có liên quan

 

Sau đó, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật tình trạng doanh nghiệp đang “đang làm thủ tục giải thể” trên hệ thống thông tin quốc gia.

 

Bước 3: Thanh lý tài sản và nghĩa vụ tài chính

 

Doanh nghiệp thực hiện thanh lý:

 

  • Các khoản nợ: nợ lương, thuế, bảo hiểm, các khoản vay…
  • Hợp đồng với đối tác
  • Tài sản cố định, hàng tồn kho (nếu có)

 

Việc thanh lý cần có biên bản, chứng từ đầy đủ và phải được hoàn tất trước khi hoàn tất thủ tục giải thể.

 

Bước 4: Hoàn tất nghĩa vụ thuế

 

Trước khi giải thể, doanh nghiệp phải:

 

  • Nộp hồ sơ chấm dứt mã số thuế
  • Quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Nộp đầy đủ các khoản thuế còn nợ
  • Trả dấu và đóng tài khoản ngân hàng

 

Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ có thể được cơ quan đăng ký kinh doanh xác nhận giải thể khi đã được cơ quan thuế chấp thuận việc chấm dứt nghĩa vụ thuế.

 

Bước 5: Nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp

 

Hồ sơ gồm:

 

  • Thông báo về việc giải thể doanh nghiệp
  • Biên bản họp, quyết định giải thể
  • Danh sách chủ nợ và nghĩa vụ tài chính đã hoàn tất
  • Văn bản xác nhận chấm dứt mã số thuế
  • Báo cáo thanh lý tài sản doanh nghiệp

 

Thời hạn xử lý: 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

 

Rủi ro pháp lý thường gặp khi giải thể doanh nghiệp

 

Giải thể doanh nghiệp tưởng chừng là một thủ tục đơn giản, nhưng trên thực tế lại tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, cụ thể như:

 

1. Không hoàn tất nghĩa vụ thuế

 

Một số doanh nghiệp không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ khai báo và thanh toán thuế trước khi nộp hồ sơ giải thể, dẫn đến bị từ chối giải thể hoặc bị truy thu thuế sau này.

 

2. Thiếu chứng từ thanh lý tài sản

 

Việc không có đầy đủ biên bản, hóa đơn liên quan đến thanh lý tài sản và hợp đồng có thể khiến doanh nghiệp bị nghi ngờ gian lận, hoặc không chứng minh được việc hoàn tất nghĩa vụ tài chính.

 

3. Chưa thanh toán hết nợ

 

Doanh nghiệp còn nợ ngân hàng, nợ người lao động, nợ bảo hiểm xã hội… sẽ không được giải thể nếu chưa giải quyết dứt điểm. Việc chậm trễ có thể dẫn đến kiện tụng hoặc bị cưỡng chế tài sản.

 

4. Bỏ sót thủ tục với các cơ quan chức năng

 

Việc không đóng tài khoản ngân hàng, không nộp hồ sơ chấm dứt mã số thuế, hoặc không thông báo đúng thời hạn cho cơ quan đăng ký kinh doanh đều khiến hồ sơ bị trả lại nhiều lần.

 

5. Bị xử lý hình sự nếu cố tình trốn tránh nghĩa vụ

 

Nếu doanh nghiệp cố tình giải thể để trốn thuế, trốn nợ hoặc tẩu tán tài sản, người đại diện pháp luật có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.

 

Lưu ý quan trọng khi thực hiện giải thể doanh nghiệp

 

  • Tư vấn pháp lý: Do tính chất phức tạp, doanh nghiệp nên thuê đơn vị chuyên tư vấn giải thể để tránh sai sót.
  • Lưu trữ hồ sơ: Giữ lại toàn bộ chứng từ, hồ sơ liên quan ít nhất 10 năm.
  • Thông báo cho các bên liên quan: Gửi thông báo giải thể cho tất cả đối tác, khách hàng, cơ quan chức năng.
  • Tuân thủ quy định: Không tiến hành giải thể khi đang trong quá trình kiểm tra, điều tra, xử lý vi phạm hành chính.

 

Giải thể doanh nghiệp là bước đi cần thiết trong một số giai đoạn kinh doanh, tuy nhiên đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Nắm rõ trình tự, thủ tục giải thể doanh nghiệp và chủ động phòng tránh rủi ro pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp cần đến luật sư tư vấn để quá trình hoạt động một cách minh bạch, trọn vẹn và an toàn pháp lý.

 

Xem thêm:

 

Để lại một bình luận