Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là một tội phạm phổ biến trong nhóm các tội xâm phạm quyền sở hữu, được quy định tại Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017). Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa tội danh này với các hành vi dân sự hoặc tội lừa đảo. Vậy thế nào là lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản? Hành vi nào sẽ bị xử lý hình sự? Bài viết này sẽ phân tích rõ khái niệm, dấu hiệu pháp lý, các hình thức phạm tội điển hình và mức hình phạt để giúp bạn đọc hiểu đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro khi giao dịch tài sản.
1. Căn cứ pháp lý
Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Đây là một tội phạm thuộc nhóm xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác, được xử lý bằng các chế tài nghiêm khắc tùy theo tính chất, mức độ và giá trị tài sản chiếm đoạt.
2. Thế nào là lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?
Theo quy định tại Điều 175 BLHS, người nào lợi dụng sự tin tưởng của người khác để chiếm đoạt tài sản, thông qua một trong các hình thức như: vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận tài sản của người khác bằng hợp đồng rồi bỏ trốn, sử dụng tài sản trái mục đích, không trả lại tài sản theo cam kết, thì bị coi là phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Các yếu tố cấu thành tội phạm gồm:
- Chủ thể: Người đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự.
- Khách thể: Quyền sở hữu tài sản của cá nhân hoặc tổ chức.
- Mặt khách quan: Có hành vi vay, mượn, thuê hoặc nhận tài sản rồi chiếm đoạt.
- Mặt chủ quan: Có lỗi cố ý, với mục đích chiếm đoạt tài sản.
3. Các hành vi cụ thể bị coi là lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
3.1 Vay tiền rồi bỏ trốn, không trả
Người vay tiền từ cá nhân hoặc tổ chức, có cam kết trả, nhưng sau đó cố tình bỏ trốn, thay đổi chỗ ở, cắt đứt liên lạc với mục đích không hoàn trả tiền.
3.2 Mượn tài sản để sử dụng nhưng mang đi cầm cố, bán lại
Ví dụ: Mượn xe máy hoặc ô tô của người quen, sau đó mang tài sản đi bán hoặc cầm cố mà không được sự đồng ý của chủ tài sản.
3.3 Thuê tài sản rồi không trả lại hoặc bỏ trốn
Một số trường hợp thuê tài sản như thiết bị máy móc, xe ô tô… rồi sau đó không trả, bỏ trốn hoặc cố tình chiếm đoạt tài sản để sử dụng riêng.
3.4 Nhận tài sản theo hợp đồng nhưng sử dụng sai mục đích
Ví dụ: Nhận ký gửi hàng hóa để vận chuyển nhưng lại bán hàng hóa đó lấy tiền tiêu xài.
3.5 Tạo niềm tin giả tạo để chiếm đoạt
Lợi dụng mối quan hệ thân thiết hoặc uy tín để tạo lòng tin, đề nghị cho vay, cho mượn tài sản, sau đó chiếm đoạt mà không có ý định trả lại.
4. Mức xử phạt theo quy định pháp luật
Tùy theo giá trị tài sản bị chiếm đoạt, người phạm tội có thể bị xử lý như sau:
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc
- Phạt tù từ 6 tháng đến 20 năm, tùy mức độ nghiêm trọng.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền đến 100 triệu đồng, cấm hành nghề hoặc đảm nhiệm chức vụ từ 1 đến 5 năm.
5. Phân biệt với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Tiêu chí | Lừa đảo chiếm đoạt tài sản | Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản |
Thời điểm có ý định chiếm đoạt | Ngay từ đầu | Sau khi đã nhận được tài sản |
Hành vi | Gian dối để chiếm đoạt | Lợi dụng lòng tin, rồi chiếm đoạt |
Hình thức | Dùng thủ đoạn lừa gạt | Vay, mượn, thuê hợp pháp rồi không trả |
Việc phân biệt đúng tội danh là rất quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự và đảm bảo quyền lợi của bị hại.
6. Khi nào nên nhờ luật sư?
Nếu bạn là người bị hại trong các vụ việc liên quan đến lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, hoặc đang vướng vào tranh chấp pháp lý liên quan đến vay mượn, thuê tài sản…, việc nhờ đến sự tư vấn và hỗ trợ của luật sư là rất cần thiết để thu thập chứng cứ, soạn thảo đơn tố cáo hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi vi phạm pháp luật hình sự nghiêm trọng. Việc hiểu rõ các dấu hiệu pháp lý và hành vi cụ thể giúp cá nhân, doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro và kịp thời xử lý khi gặp phải. Trong mọi trường hợp, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ tốt nhất.
Xem thêm: