Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một trong những tội phạm phổ biến và gây hậu quả nghiêm trọng trong xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền sở hữu tài sản của cá nhân và tổ chức. Vậy làm thế nào để nhận diện hành vi phạm tội, phân biệt với các tội danh tương tự và hiểu rõ mức hình phạt? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về dấu hiệu pháp lý và khung hình phạt của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định pháp luật Việt Nam.
1. Căn cứ pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là tội phạm xâm phạm đến quyền sở hữu và được xử lý theo quy định của pháp luật hình sự.
2. Thế nào là hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản?
– Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi của một người dùng thủ đoạn gian dối để làm người khác tin tưởng và giao tài sản cho mình, từ đó chiếm đoạt tài sản một cách trái pháp luật.
– Ví dụ điển hình:
+ Giả danh cán bộ cơ quan nhà nước để vay tiền rồi bỏ trốn.
+ Lập dự án “ma” để kêu gọi đầu tư, thu tiền rồi không thực hiện dự án.
+ Bán hàng không có thật, sau khi nhận tiền thì ngừng liên lạc.
3. Dấu hiệu pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Để cấu thành tội danh này, hành vi phải thỏa mãn các yếu tố pháp lý sau:
– Chủ thể: Người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự.
– Khách thể: Xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức.
– Mặt khách quan
- Có hành vi gian dối: cung cấp thông tin sai sự thật, giả mạo giấy tờ, giả danh…
- Hành vi gian dối khiến người khác tin tưởng và giao tài sản.
- Người phạm tội chiếm đoạt tài sản sau khi được giao.
– Mặt chủ quan: Lỗi cố ý, có mục đích chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu.
Lưu ý quan trọng: Thủ đoạn gian dối là yếu tố then chốt để phân biệt tội lừa đảo với các tranh chấp dân sự.
4. Các hình thức gian dối phổ biến
– Giả danh tổ chức, chức vụ, nghề nghiệp (ví dụ: cán bộ ngân hàng, công an, nhà đầu tư…)
– Cung cấp thông tin sai sự thật về quyền sở hữu tài sản, khả năng đầu tư, giấy phép hoạt động…
– Sử dụng tài liệu giả như sổ đỏ giả, giấy phép xây dựng giả để ký hợp đồng mua bán.
5. Mức hình phạt đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Theo Điều 174 BLHS 2015 (sửa đổi 2017), mức hình phạt được chia theo giá trị tài sản bị chiếm đoạt và tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi:
– Khung hình phạt cơ bản: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu chiếm đoạt tài sản trị giá từ 2 triệu đồng trở lên.
– Khung tăng nặng:
+ Từ 02 đến 07 năm tù nếu:
-
- Tài sản bị chiếm đoạt từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
- Phạm tội có tổ chức, chuyên nghiệp, tái phạm nguy hiểm, sử dụng thủ đoạn tinh vi…
+ Từ 07 đến 15 năm tù nếu:
-
- Tài sản từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự xã hội.
+ Từ 12 đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu:
-
- Tài sản từ 500 triệu đồng trở lên.
- Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
– Hình phạt bổ sung: Có thể bị phạt tiền đến 100 triệu đồng, cấm hành nghề hoặc cấm cư trú từ 1 đến 5 năm.
6. Phân biệt với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Tiêu chí | Lừa đảo chiếm đoạt tài sản | Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản |
Ý định chiếm đoạt | Có ngay từ đầu | Hình thành sau khi có tài sản |
Hành vi | Gian dối để được giao tài sản | Vay, mượn, thuê rồi chiếm đoạt |
Hình thức chiếm đoạt | Lừa để được tự nguyện giao | Không trả, bỏ trốn, sử dụng sai mục đích |
7. Nên làm gì khi bị lừa đảo?
– Nếu bạn là nạn nhân của hành vi lừa đảo, hãy thực hiện các bước sau:
+ Thu thập bằng chứng: Hợp đồng, tin nhắn, email, sao kê ngân hàng…
+ Lập đơn tố giác tội phạm gửi tới Công an cấp huyện hoặc Viện Kiểm sát.
+ Tham khảo luật sư để đảm bảo quá trình tố tụng đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi nghiêm trọng, đòi hỏi người dân cần nâng cao cảnh giác và trang bị kiến thức pháp lý để tự bảo vệ mình. Nếu có dấu hiệu bị lừa, đừng chần chừ mà hãy nhanh chóng liên hệ cơ quan chức năng hoặc luật sư để được hỗ trợ.
Xem thêm: